UBND TP.HCM vừa ban hành khung giá nhà đất các quận huyện kèm theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày ngày 16/01/2020.
Đối với đất phi nông nghiệp , phân loại đô thị như sau: Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất. Đối với thị trấn của 5 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V. Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng.
Về phân loại vị trí, mặt tiền đường là yếu tố cần được lưu ý, gồm 4 vị trí. Đầu tiên (vị trí 1) là đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.
Ba vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm: Vị trí 2, áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1. Vị trí 3 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2. Vị trí 4 áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí. Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.
Bảng giá đất Quận 2 (TP.HCM) giai đoạn 2020 – 2024: (Đơn vị tính: 1.000 đồng/m)
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ | |
TỪ | ĐẾN | |||
1 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 22.000 |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 13.200 | ||
2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ
(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
13.200 |
3 | ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
4 | ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
5 | ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
6 | ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 5.800 |
7 | ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 5.800 |
8 | ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN |
5.800 |
9 | ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG Bình an |
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN |
5.800 |
10 | ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH AN |
5.800 |
11 | ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG BÌNH AN |
5.800 |
12 | ĐƯỜNG SỐ 10,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 8,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
13 | ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
14 | ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
15 | ĐƯỜNG SỐ 13,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 12,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
17 | ĐƯỜNG SỐ 16,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 14,
PHƯỜNG BÌNH AN |
KHU DÂN CƯ HIM LAM | 7.800 |
18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 7.700 |
19 | ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20 | 7.800 |
20 | ĐƯỜNG SỐ 19B,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 19,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
21 | ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.600 | |
22 | ĐƯỜNG SỐ 21,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 20,
PHƯỜNG BÌNH AN |
8.600 |
23 | ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 21,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
24 | ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 8.600 |
25 | ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25 | 7.800 |
26 | ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 29,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
28 | ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
29 | ĐƯỜNG SỐ 29,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
30 | ĐƯỜNG SỐ 30,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
7.800 |
31 | ĐƯỜNG SỐ 30B,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 30,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
32 | ĐƯỜNG SỐ 31,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
33 | ĐƯỜNG SỐ 32,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 31,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
34 | ĐƯỜNG SỐ 33,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN
HÀ QUANG |
7.800 |
35 | ĐƯỜNG SỐ 34,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 | ||
36 | ĐƯỜNG SỐ 35,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 34,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
37 | ĐƯỜNG SỐ 36,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
38 | ĐƯỜNG SỐ 37,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
39 | ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
40 | ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
41 | ĐƯỜNG SỐ 40,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 37,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 39,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
42 | ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 38,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
43 | ĐƯỜNG SỐ 45,
PHƯỜNG BÌNH AN |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 47,
PHƯỜNG BÌNH AN |
7.800 |
44 | ĐƯỜNG SỐ 46,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG SỐ 45,
PHƯỜNG BÌNH AN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
45 | ĐƯỜNG SỐ 47,
PHƯỜNG BÌNH AN |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
46 | ĐẶNG HỮU PHỔ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7.800 |
47 | ĐỖ QUANG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
48 | ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
49 | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | |
50 | ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
51 | ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 |
52 | ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 10.500 |
53 | ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
54 | ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
55 | ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
56 | ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
57 | ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
58 | ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN BÁ HUÂN | 7.800 |
59 | ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 |
60 | ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | |
61 | ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
62 | ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
63 | ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 |
64 | ĐƯỜNG 48, 59
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
65 | ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
66 | ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | LÊ VĂN MIẾN | 7.400 |
67 | ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
68 | ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 41 | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
69 | ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.600 | |
70 | ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 44 | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
71 | ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 55 | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
72 | ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 |
73 | ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
74 | ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
75 | ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
76 | ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
77 | ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7.500 |
78 | ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.600 |
79 | ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
80 | ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
81 | ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
82 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.100 |
83 | ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.400 | |
84 | LÊ THƯỚC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8.400 |
85 | LÊ VĂN MIẾN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7.800 |
86 | NGÔ QUANG HUY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8.400 |
87 | NGUYỄN BÁ HUÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 |
88 | NGUYỄN BÁ LÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | XA LỘ HÀ NỘI | 8.400 |
89 | NGUYỄN CỪ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 |
90 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 |
91 | NGUYỄN DUY HIỆU,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 |
92 | NGUYỄN Ư DĨ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 8.400 |
93 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 |
94 | QUỐC HƯƠNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
9.200 |
95 | THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
14.600 |
96 | TỐNG HỮU ĐỊNH,
PHƯỜNG THẢO điền |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
8.400 |
97 | TRẦN NGỌC DIỆN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 |
98 | TRÚC ĐƯỜNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 10.200 |
99 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.600 |
100 | XA LỘ HÀ NỘI | CHÂN CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 14.400 |
101 | XUÂN THỦY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | 11.000 |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9.600 | ||
102 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 12M- 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.400 |
103 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.800 | |
104 | AN PHÚ,
PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 |
105 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
106 | ĐỖ XUÂN HỢP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ |
NGUYỄN DUY TRINH | CẦU NAM LÝ | 6.000 |
107 | ĐOÀN HỮU TRƯNG,
PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
108 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | |
109 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | |
110 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 59-AP | 7.000 |
111 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 53-AP | 7.000 |
112 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 59-AP | 7.000 |
113 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | 7.000 |
114 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 |
115 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7.000 |
116 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7.000 |
117 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 7.000 |
118 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 53-AP | 7.000 |
119 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 54-AP | 7.000 |
120 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
121 | ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 8 | 9.200 |
122 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280
LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 |
123 | ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
124 | ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 8.800 |
125 | ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 8 | 6.600 |
126 | ĐƯỜNG 5, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | 7.000 |
127 | ĐƯỜNG 7, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | 6.600 |
128 | ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 8.800 |
129 | ĐƯỜNG 9, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.300 |
130 | ĐƯỜNG 10, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 7.800 |
131 | ĐƯỜNG 11, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
132 | ĐƯỜNG 12, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
133 | ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | 5.200 |
134 | ĐƯỜNG 14, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
135 | ĐƯỜNG 15, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
136 | ĐƯỜNG 16, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
137 | ĐƯỜNG 17, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 7.500 |
138 | ĐƯỜNG 18, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | ĐƯỜNG 20, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
10.500 |
139 | ĐƯỜNG 19, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | ĐƯỜNG 20, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
9.200 |
140 | ĐƯỜNG 20, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 18 | ĐƯỜNG 19, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
9.200 |
141 | ĐƯỜNG 21, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
142 | ĐƯỜNG 22, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 21, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
143 | ĐƯỜNG 23, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
144 | ĐƯỜNG 24, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 10.200 |
145 | ĐƯỜNG 25, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 |
146 | ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 |
147 | ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 |
148 | ĐƯỜNG 28, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 |
149 | ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | CUỐI ĐƯỜNG | 9.900 |
150 | ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
151 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
152 | ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
153 | ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 |
154 | ĐƯỜNG SỐ 4
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 |
155 | ĐƯỜNG SỐ 5
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | 8.000 |
156 | ĐƯỜNG SỐ 6
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 |
157 | ĐƯỜNG SỐ 7
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
158 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.600 |
159 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 9.600 |
160 | ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | |
161 | ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | |
162 | ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | |
163 | ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | |
164 | ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 19.500 | |
165 | ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 21.000 |
166 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | |
167 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
168 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
169 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
170 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
171 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
172 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
173 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
174 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | |
175 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
176 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.000 |
177 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
8.400 |
178 | ĐƯỜNG 6, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ |
8.000 |
179 | GIANG VĂN MINH,
PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.200 |
180 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 6.800 |
CẦU GIÔNG ÔNG TỐ 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
PHÍA ĐÔNG |
8.400 | ||
181 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC
TPHCM – LONG THÀNH – DẦU GIÂY |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 8.000 |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | VÕ CHÍ CÔNG | 9.800 | ||
VÕ CHÍ CÔNG | PHÀ CÁT LÁI | 7.500 | ||
182 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | MAI CHÍ THỌ | 15.000 |
183 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 14.000 |
184 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 14.400 |
185 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 13.500 |
186 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN | CUỐI ĐƯỜNG | 13.500 |
187 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12.400 |
188 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | CUỐI ĐƯỜNG | 12.200 |
189 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | NGUYỄN QUÝ CẢNH | 12.400 |
190 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH | CUỐI ĐƯỜNG | 12.600 |
191 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | 13.500 |
192 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
193 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | 13.500 |
194 | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
195 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN QUÝ ĐỨC | THÁI THUẬN | 12.600 |
196 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN |
VŨ TÔNG PHAN | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 12.600 |
197 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN |
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12.600 |
198 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
12.000 |
199 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
VŨ TÔNG PHAN | 13.500 |
200 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
12.200 |
201 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
202 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
203 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
204 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
205 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
THÁI THUẬN | ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
206 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
DƯƠNG VĂN AN | 13.500 |
207 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
208 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
12.200 |
209 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12.400 |
210 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN | ĐỖ PHÁP THUẬN | 12.400 |
211 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỖ PHÁP THUẬN | ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
12.400 |
212 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | |
213 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGUYỄN HOÀNG | 13.500 |
214 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN | ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
215 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500 | |
216 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 11.900 |
217 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | CUỐI ĐƯỜNG | 13.500 |
218 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
219 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
220 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
221 | ĐƯỜNG SỐ31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
222 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN | TRẦN LỰU | 12.000 |
223 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000 | |
224 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 12.000 |
225 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 12.000 |
226 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN | ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
12.000 |
227 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | CAO ĐỨC LÂN | 12.400 |
228 | ĐƯỜNG 3,5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 |
229 | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.200 |
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN VĂN GIÁP | 5.200 | ||
230 | ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.200 |
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 | ||
231 | ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 |
232 | ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
233 | ĐƯỜNG 10, 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG Bình TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
234 | ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông |
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
GIÁO XỨ MỸ HÒA | 4.800 |
235 | ĐƯỜNG 13,15,16
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
236 | ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
GIÁO XỨ MỸ HÒA | ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
237 | ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG đông |
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 |
238 | ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
239 | ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
240 | ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 |
241 | ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.700 |
242 | ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 |
243 | ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.900 |
244 | ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 |
245 | ĐƯỜNG 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.700 |
246 | ĐƯỜNG 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 |
247 | ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 |
248 | ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.200 |
249 | ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
250 | ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 |
251 | ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 |
252 | ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 4.500 |
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU | ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 | ||
253 | ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 |
254 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.500 |
255 | ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
256 | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT | 4.800 |
257 | ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT | 4.800 |
258 | ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN VĂN GIÁP | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 3.700 |
259 | ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT | ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.200 |
260 | ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
LÊ VĂN THỊNH | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
261 | ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
262 | ĐƯỜNG 44,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
263 | ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
264 | ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.400 |
265 | ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.500 |
266 | ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.000 |
267 | ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNGĐÔNG |
ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 49,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
268 | ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNGĐÔNG |
ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.400 |
269 | ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNGĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 5.400 |
270 | ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNGĐÔNG |
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐỖ XUÂN HỢP | 5.100 |
271 | ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
272 | ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 53,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
273 | ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
274 | ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
275 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.100 |
276 | ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6.600 |
277 | ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.200 |
278 | ĐƯỜNG SỐ 6
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SƠ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 5
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.200 |
279 | ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.200 |
280 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.400 |
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG | HẺM 112, ĐƯỜNG 42 | 4.200 | ||
281 | NGUYỄN VĂN GIÁP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
HẺM 112, ĐƯỜNG 42 | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 | ||
282 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI |
LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN VĂN GIÁP | 3.700 |
283 | ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 |
284 | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | BÁT NÀN | 6.000 |
285 | ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.000 |
286 | ĐƯỜNG 53-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 |
287 | BÁT NÀN | ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 |
288 | ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 |
289 | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 4.400 |
290 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | ĐƯỜNG 47-BTT | ĐƯỜNG 53-BTT | 5.200 |
291 | ĐƯỜNG 47-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 |
292 | ĐƯỜNG 48-BTT | LÊ HỮU KIÊU | BÁT NÀN | 5.200 |
293 | ĐƯỜNG 49-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 |
294 | ĐƯỜNG 50-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5.200 |
295 | ĐƯỜNG 51-BTT | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO | 5.200 |
296 | ĐƯỜNG 52-BTT | LÊ HỮU KIỀU | BÁT NÀN | 5.200 |
297 | ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | |
298 | ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 |
299 | ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) | ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 |
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 | ||
300 | ĐƯỜNG 14,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 |
301 | ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
302 | ĐƯỜNG 15,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
303 | ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 3.700 |
304 | ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
305 | ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
306 | ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 22,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
307 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
308 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
309 | ĐƯỜNG 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 |
310 | ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
311 | ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
312 | ĐƯỜNG 29,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ HỮU KIỀU | 3.700 |
313 | ĐƯỜNG 30,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) | NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 3.700 |
314 | ĐƯỜNG 31,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN TUYỂN | ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
315 | ĐƯỜNG 32,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 |
316 | ĐƯỜNG 33,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
LÊ VĂN THỊNH | 3.700 |
317 | ĐƯỜNG 34,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 24,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
318 | ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN TUYỂN | NGUYỄN DUY TRINH | 4.000 |
319 | ĐƯỜNG 36,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
320 | ĐƯỜNG 37,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 13,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 35,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
321 | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 1,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.700 |
322 | ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
LÊ VĂN THỊNH | 4.400 |
323 | ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.400 |
324 | ĐƯỜNG SỐ 7,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
325 | ĐƯỜNG SỐ 9,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG BÌNH TRUNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
326 | ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
327 | ĐƯỜNG SỐ 26,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.000 |
328 | ĐƯỜNG SỐ 27,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.700 | |
329 | ĐƯỜNG SỐ 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
330 | ĐƯỜNG SỐ 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 11,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
CUỐI ĐƯỜNG | 3.700 |
331 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 5.800 |
332 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | CẦU XÂY DỰNG | 6.600 |
333 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
NGUYỄN DUY TRINH | NGUYỄN TUYỂN | 5.800 |
334 | NGUYỄN TUYỂN,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.800 | |
335 | ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | TRỊNH KHẮC LẬP | 6.600 |
336 | ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.600 |
337 | ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.200 | |
338 | ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.400 |
339 | ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 3,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.000 |
340 | ĐƯỜNG 7,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐỒNG VĂN CỐNG | THÍCH MẬT THỂ | 5.400 |
341 | ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.000 |
342 | ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.400 |
343 | ĐƯỜNG 19,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.400 |
344 | ĐƯỜNG 20,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 |
345 | ĐƯỜNG 21,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.100 |
346 | ĐƯỜNG SỐ 22,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
347 | ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
348 | ĐƯỜNG SỐ 24,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
349 | ĐƯỜNG SỐ 25,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
350 | THẠNH MỸ LỢI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
6.000 |
351 | THÍCH MẬT THỂ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.400 |
352 | TRỊNH KHẮC LẬP,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.700 |
353 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4.800 |
354 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.400 |
355 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 |
356 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 5.200 |
357 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | |
358 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400 | |
359 | ĐƯỜNG 12,13,
PHƯỜNG CÁT LÁI |
TRỌN ĐƯỜNG | 4.600 | |
360 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800 |
361 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800 |
362 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 5.100 |
363 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4.600 |
364 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 4.800 |
365 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.500 |
366 | LÊ PHỤNG HIẾU,
PHƯỜNG CÁT LÁI |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẢNG CÁT LÁI | 4.500 |
367 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3
ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 |
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI |
5.100 |
368 | LÊ ĐÌNH QUẢN,
PHƯỜNG CÁT LÁI |
ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG CÁT LÁI |
ĐƯỜNG 28,
PHƯỜNG CÁT LÁI |
4.800 |
369 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000 | |
370 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN VĂN GIÁP | 5.700 |
371 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN | LÊ HIẾN MAI | 6.800 |
372 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800 |
373 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN | TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
6.800 |
374 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML | CUỐI ĐƯỜNG | 6.800 |
375 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML | ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800 |
376 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML | 7.000 |
377 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
378 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.800 | |
379 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI | ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
380 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML | ĐƯỜNG 60-TML | 6.800 |
381 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 6.800 | |
382 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN | ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
383 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML | 7.000 |
384 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
6.600 |
385 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.800 |
386 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | |
387 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL | ĐƯỜNG 69-CL | 4.500 |
388 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.200 |
389 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | |
390 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4.200 |
391 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL | ĐƯỜNG 57-CL | 4.100 |
392 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
393 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL | DỰ ÁN
CÔNG TY CP XD SÀI GÒN |
4.500 |
394 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN | NÚT GIAO CÁT LÁI – XA LỘ HÀ NỘI | 9.000 |
395 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 12.000 |
396 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
12.000 |
397 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 12.400 |
398 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 4.600 |
399 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | |
400 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | |
401 | PHAN VĂN ĐÁNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
8.000 |
402 | NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY
HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
8.000 |
403 | TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÊ HỮU KIỀU | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
404 | NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
BÁT NÀN | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
405 | NGUYỄN THANH SƠN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000 |
406 | LÊ HIẾN MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000 |
407 | TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000 |
408 | ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | ĐƯỜNG 103-TML | 8.000 |
409 | NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | |
410 | LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
8.000 |
411 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
412 | PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | |
413 | NGUYỄN MỘNG TUÂN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.500 |
414 | TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
415 | NGUYỄN QUANG BẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
7.000 |
416 | ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 8.000 |
417 | PHẠM THẬN DUẬT,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 6.600 |
418 | PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 |
419 | PHẠM HY LƯỢNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 |
420 | PHẠM ĐÔN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 6.600 |
421 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 |
422 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.500 | |
423 | QUÁCH GIAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
CUỐI ĐƯỜNG | 6.500 |
424 | SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.500 | |
425 | ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 23,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
4.000 |
426 | ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
427 | ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐỖ XUÂN HỢP | ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
428 | ĐUỜNG 41-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 44-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
429 | ĐƯỜNG 42-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 50-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
430 | ĐƯỜNG 43-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
431 | ĐƯỜNG 44-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
432 | ĐƯỜNG 45-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
433 | ĐƯỜNG 46-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
434 | ĐƯỜNG 47-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
435 | ĐƯỜNG 48-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 40-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 42-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
4.800 |
436 | ĐƯỜNG 49-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
437 | ĐƯỜNG 50-AP
(ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
ĐƯỜNG 39-AP
(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
438 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN
CÔNG TY CARIC |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
439 | ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG | 5.400 |
440 | ĐƯỜNG 52,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.400 | |
441 | ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
442 | ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 5.100 | |
443 | ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
444 | ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 51,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
5.100 |
445 | ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
6.000 |
446 | ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
TRỌN ĐƯỜNG | 6.000 | |
447 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600 | |
448 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA | CẦU PHÚ MỸ | 7.000 |
449 | ĐƯỜNG 53-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) |
BÁT NÀN | TẠ HIỆN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
450 | ĐƯỜNG 63-TML
(DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA) |
NGUYỄN AN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
451 | ĐƯỜNG 65-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
ĐẶNG NHƯ MAI,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
452 | ĐƯỜNG 66-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH
TRUNG TIẾN) |
7.000 |
453 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHU NHUẬN) |
ĐƯỜNG 74-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 69-TML | 7.000 |
454 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 |
455 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN) |
ĐƯỜNG 69-TML | 7.000 |
456 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN) |
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 |
457 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY
PHÚ NHUẬN) |
PHAN BÁ VÀNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 |
458 | ĐƯỜNG 75-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000 |
459 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
7.000 |
460 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
7.000 |
461 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐỒNG VĂN CỐNG | 7.000 |
462 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 7.000 |
463 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
ĐƯỜNG 79-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 |
464 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN
SÀI GÒN) |
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 7.000 |
465 | ĐƯỜNG 82-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) |
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
466 | ĐƯỜNG 83-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN ĐỊA LÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
467 | ĐƯỜNG 84-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỘI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
468 | ĐƯỜNG 85-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) |
TRƯƠNG VĂN BANG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
469 | ĐƯỜNG 86-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) |
LÂM QUANG KY,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
NGUYỄN VĂN KỈNH,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA) |
7.000 |
470 | ĐƯỜNG 87-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
QUÁCH GIAI | 7.000 |
471 | ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 |
472 | ĐƯỜNG 89-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | |
473 | ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
QUÁCH GIAI | 7.000 |
474 | ĐƯỜNG 91-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
7.000 |
475 | ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 |
476 | ĐƯỜNG 93-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 92-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM) |
7.000 |
477 | ĐƯỜNG 94-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
7.000 |
478 | ĐƯỜNG 95-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
SỬ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
7.000 |
479 | ĐƯỜNG 96-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM) |
ĐƯỜNG 88-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
SỪ HY NHAN,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
7.000 |
480 | ĐƯỜNG 97-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
7.000 |
481 | ĐƯỜNG 98-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
7.000 |
482 | ĐƯỜNG 99-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
CUỐI ĐƯỜNG | 7.000 |
483 | ĐƯỜNG 100-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 7.000 |
484 | ĐƯỜNG 101-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
ĐÀM VĂN LỄ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
7.000 |
485 | ĐƯỜNG 102-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) |
TRƯƠNG GIA MÔ,
PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
7.000 |
486 | ĐƯỜNG 103-TML
(DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
BÁT NÀN | ĐƯỜNG 90-TML
(DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) |
8.000 |
487 | ĐƯỜNG 104-TML
(DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN) |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | |
488 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ
CÁT LÁI 44HA) |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3.900 |
489 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 69-CL | 3.900 |
490 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500 | |
491 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG 66-CL | 4.200 |
492 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200 | |
493 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
494 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900 | |
495 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000 | |
496 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 | |
497 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 8.000 |
498 | ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 8.000 |
499 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 8.000 |
500 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | |
501 | ĐƯỜNG 43
(KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 13.500 | |
502 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M
(KHU A – DỰ ÁN 131HA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 12.600 | |
503 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ |
13.500 |
504 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 12M (KHU B VÀ KHU C – DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400 | |
505 | ĐƯỜNG D
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIÉC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG T
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800 |
506 | ĐƯỜNG K
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
507 | ĐƯỜNG M
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800 |
508 | ĐƯỜNG R
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG D
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐỖ XUÂN HỢP | 4.800 |
509 | ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG K
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG T
(KHU 3 0,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800 |
510 | ĐƯỜNG T
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG S
(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIÊC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 4.800 |
511 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800 | |
512 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800 | |
513 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH
TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 9.000 |
514 | ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | ĐƯỜNG 41,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.400 |
515 | ĐƯỜNG 17,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
ĐƯỜNG 18,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800 |
516 | ĐƯỜNG QUA UBND,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
NGUYỄN DUY TRINH | CUỐI ĐƯỜNG | 6.000 |
517 | ĐƯỜNG 45
(KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN |
TRỌN ĐƯỜNG | 7.800 | |
518 | ĐƯỜNG 38,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | XUÂN THỦY | 7.800 |
519 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | MAI CHÍ THỌ | 9.000 |
520 | ĐƯỜNG NỘI BỘ
DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
TRỌN ĐƯỜNG | 8.000 |